TRANG CHỦ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀOTẠO
LỊCH ĐĂNG KÝ
TRA CỨU VĂN BẰNG
HƯỚNG DẪN
DIỄN ĐÀN
Đăng nhập
Hệ:Cao đẳng chính quy
Khóa:1
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:2
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:3
Khoa:0000
CN:Cao đẳng điều dưỡng sản phụ khoa
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:4
Khoa:0000
CN:Cao đẳng điều dưỡng sản phụ khoa
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Cao đẳng điều dưỡng sản phụ khoa
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:6
Khoa:0000
CN:Cao đẳng điều dưỡng sản phụ khoa
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:7
Khoa:0000
CN:Cao đẳng điều dưỡng sản phụ khoa
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:8
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:10
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:11
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:12
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:13
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:14
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:15
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:16
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Hệ:Cao đẳng liên thông
Khóa:1
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:4
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:6
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Hệ:Cao đẳng VLVH
Khóa:1
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Dược
CN:Hộ sinh
Khóa:2
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:3
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:4
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:6
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:7
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:8
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:9
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:10
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:11
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:12
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Hệ:Trung cấp chính quy (QC 40)
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Trung cấp dược
CN:TC kỹ thuật xét nghiệm đa khoa
Khóa:6
Khoa:0000
CN:Trung cấp dược
CN:TC kỹ thuật xét nghiệm đa khoa
Khóa:7
Khoa:0000
CN:Trung cấp dược
CN:TC kỹ thuật xét nghiệm đa khoa
Khóa:8
Khoa:0000
CN:Trung cấp dược
CN:TC kỹ thuật xét nghiệm đa khoa
Khóa:9
Khoa:0000
CN:Trung cấp dược
Khóa:14
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
Khóa:15
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
Khóa:16
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
Khóa:17
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
Khóa:18
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
Khóa:26
Khoa:0000
CN:Trung cấp hộ sinh
Khóa:27
Khoa:0000
CN:Trung cấp hộ sinh
Khóa:28
Khoa:0000
CN:Trung cấp hộ sinh
Khóa:29
Khoa:0000
CN:Trung cấp hộ sinh
Khóa:56
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ
Khóa:57
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ
Khóa:58
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ
Khóa:59
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ
Khóa:60
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ
Hệ:Trung cấp LT, VB 2 (QC 40)
Khóa:1
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
CN:Trung cấp Y sỹ
CN:TC Y sỹ VB 2
CN:TC Dược VB 2
Khóa:2
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
CN:Trung cấp dược
CN:TC Y sỹ VB 2
Khóa:3
Khoa:0000
CN:Trung cấp dược
CN:TC Dược VB 2
Hệ:Trung cấp VLVH
Khóa:3
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
Khóa:4
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
CN:Trung cấp dược
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Trung cấp dược
Hệ:CĐ chính quy VB2 - CT2 (TT 09)
Khóa:1
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:2
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:3
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:4
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
CN:Cao đẳng Dược VB2
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Hệ:Chuyển đổi điều dưỡng
Khóa:2
Khoa:0000
CN:Chuyển đổi điều dưỡng
Khóa:3
Khoa:0000
CN:Chuyển đổi điều dưỡng
Khóa:4
Khoa:0000
CN:Chuyển đổi điều dưỡng
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Chuyển đổi điều dưỡng
Khóa:6
Khoa:0000
CN:Chuyển đổi điều dưỡng
Khóa:7
Khoa:0000
CN:Chuyển đổi điều dưỡng
Hệ:Trung cấp chính quy (QC 22)
Khóa:10
Khoa:0000
CN:Trung cấp dược
Khóa:11
Khoa:0000
CN:Trung cấp dược
Khóa:19
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
Khóa:20
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
Khóa:61
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ
Khóa:62
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ
Khóa:63
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ
Hệ:Trung cấp văn bằng 2 (QC 09)
Khóa:1
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
Khóa:2
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
Khóa:3
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
CN:TC Y sỹ VB 2
Khóa:4
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
CN:TC Y sỹ VB 2
CN:TC Dược VB 2
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
CN:TC Y sỹ VB 2
CN:TC Dược VB 2
Khóa:6
Khoa:0000
CN:TC Dược VB 2
Khóa:7
Khoa:0000
CN:TC Dược VB 2
Khóa:8
Khoa:0000
CN:TC Dược VB 2
Hệ:Chuyển đổi điều dưỡng (QC 22)
Khóa:8
Khoa:0000
CN:Chuyển đổi điều dưỡng
Khóa:9
Khoa:0000
CN:Chuyển đổi điều dưỡng
Khóa:10
Khoa:0000
CN:Chuyển đổi điều dưỡng
Khóa:11
Khoa:0000
CN:Chuyển đổi điều dưỡng
Khóa:12
Khoa:0000
CN:Chuyển đổi điều dưỡng
Khóa:13
Khoa:0000
CN:Chuyển đổi điều dưỡng
Hệ:Cao đẳng CQ tín chỉ - QC43
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:6
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:7
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:9
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:10
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:11
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:17
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:18
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:19
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Hệ:Cao đẳng CQ tín chỉ - TT09
Khóa:1
Khoa:0000
CN:Hộ sinh
CN:Cao đẳng Kỹ thuật Phục hồi chức năng
CN:Cao đẳng Kỹ thuật phục hình răng
Khóa:2
Khoa:0000
CN:Hộ sinh
CN:Cao đẳng Kỹ thuật Phục hồi chức năng
CN:Cao đẳng Kỹ thuật phục hình răng
Khóa:3
Khoa:0000
CN:Hộ sinh
CN:Cao đẳng Kỹ thuật Phục hồi chức năng
CN:Cao đẳng Kỹ thuật phục hình răng
Khóa:4
Khoa:0000
CN:Hộ sinh
Khóa:8
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:9
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:10
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:11
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:12
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:13
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:14
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:15
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:20
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:21
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:22
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:23
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Hệ:Cao đẳng VLVH (TT 09)
Khóa:2
Khoa:0000
CN:Hộ sinh
Khóa:3
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Hộ sinh
Khóa:4
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Hộ sinh
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:6
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:7
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:13
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:14
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:15
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Hệ:Cao đẳng liên thông (TT 09)
Khóa:1
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:7
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Hệ:Trung cấp chính quy (TT 09)
Khóa:1
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ Y học cổ truyền
Khóa:2
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ Y học cổ truyền
Khóa:21
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
Khóa:22
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
Khóa:64
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ
Khóa:65
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ
Hệ:Đào tạo ngắn hạn
Khóa:3
Khoa:0000
CN:Dinh dưỡng (6 tháng)
Khóa:4
Khoa:0000
CN:Kỹ thuật phục hồi chức năng (6 tháng)
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Kỹ thuật nha khoa (6 tháng)
Khóa:10
Khoa:0000
CN:Quản lý điều dưỡng (3 tháng)
Hệ:CĐ chính quy VB2- CT2 (TT04)
Khóa:1
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật Phục hồi chức năng
CN:Cao đẳng Kỹ thuật phục hình răng
Khóa:2
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật Phục hồi chức năng
CN:Cao đẳng Kỹ thuật phục hình răng
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:6
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
CN:Cao đẳng Dược CT2
Khóa:7
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược VB2
Hệ:Cao đẳng chính quy (TT04)
Khóa:1
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Y sỹ đa khoa
CN:Cao đẳng Y học cổ truyền
Khóa:2
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Y sỹ đa khoa
Khóa:4
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật Phục hồi chức năng
CN:Cao đẳng Kỹ thuật phục hình răng
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Hộ sinh
CN:Cao đẳng Kỹ thuật Phục hồi chức năng
CN:Cao đẳng Kỹ thuật phục hình răng
Khóa:6
Khoa:0000
CN:Hộ sinh
CN:Cao đẳng Kỹ thuật Phục hồi chức năng
CN:Cao đẳng Kỹ thuật phục hình răng
Khóa:7
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Hộ sinh
Khóa:12
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:13
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:14
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:16
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:17
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:18
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học
CN:Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học
Khóa:24
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:25
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Khóa:26
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Hệ:Cao đẳng VLVH (TT04)
Khóa:5
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Hộ sinh
Khóa:8
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Dược
Khóa:16
Khoa:0000
CN:Cao đẳng Điều dưỡng
Hệ:Trung cấp chính quy (TT04)
Khóa:3
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ Y học cổ truyền
Khóa:4
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ Y học cổ truyền
Khóa:23
Khoa:0000
CN:Trung cấp Điều dưỡng
Khóa:66
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ
Khóa:67
Khoa:0000
CN:Trung cấp Y sỹ
Copyright ©2022 Trường Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa
Phần mềm Quản lý đào tạo UniSoft 6.0 phát triển bởi
Thiên An
Sinh viên Online: 0
Khách Online: 2